Bài 9: Gifts – tài liệu tiếng Anh giao tiếp miễn phí
TẢI FILE DƯỚI BÀI VIẾT ĐỂ XEM ĐẦY ĐỦ NỘI DUNG BÀI HỌC Từ vựng jewelry (n) – /ˈdʒuːəlri/: Decorative items worn (wear) on the body, often made of expensive metals. Example 1: She received a beautiful jewelry set for her birthday....
Bài 8: Restaurant – tài liệu tiếng Anh giao tiếp miễn phí
TẢI FILE DƯỚI BÀI VIẾT ĐỂ XEM ĐẦY ĐỦ NỘI DUNG BÀI HỌC Từ vựng convenient (adj) – /kənˈviːniənt/: near or easy to get to or use. Example 1: The hotel was convenient, just five minutes from the beach. Example 2: Having...
Bài 7: Celebrations – tài liệu tiếng Anh giao tiếp miễn phí
TẢI FILE DƯỚI BÀI VIẾT ĐỂ XEM ĐẦY ĐỦ NỘI DUNG BÀI HỌC Từ vựng anniversary (n) – /ˌænɪˈvɜːrsəri/: the day on which an important event happened in a previous year. Example 1: We celebrate our wedding anniversary every June. Example 2:...
Bài 6: City Transportation – tài liệu tiếng Anh giao tiếp miễn phí
TẢI FILE DƯỚI BÀI VIẾT ĐỂ XEM ĐẦY ĐỦ NỘI DUNG BÀI HỌC Từ vựng fare (n) – /fer/: The money you pay to travel by bus, train, etc. Example 1: She looked for coins to pay the bus fare. Example 2:...
Bài 5: The Weekend – tài liệu tiếng Anh giao tiếp miễn phí
TẢI FILE DƯỚI BÀI VIẾT ĐỂ XEM ĐẦY ĐỦ NỘI DUNG BÀI HỌC Từ vựng exhausted (adj) – /ɪɡˈzɔːstɪd/: very tired or without energy Example 1: After running, she felt exhausted and sat down. Example 2: The long walk made the dog...
Bài 4: Neighbors – tài liệu tiếng Anh giao tiếp miễn phí
TẢI FILE DƯỚI BÀI VIẾT ĐỂ XEM ĐẦY ĐỦ NỘI DUNG BÀI HỌC Ngữ pháp Adjectives are words that describe nouns or pronouns. They tell us about their size, shape, age, color, origin or material, … Adjective + Noun In most cases...
Bài 3: Family – tài liệu tiếng Anh giao tiếp miễn phí
TẢI FILE DƯỚI BÀI VIẾT ĐỂ XEM ĐẦY ĐỦ NỘI DUNG BÀI HỌC Từ vựng nuclear family (n) – /ˈnuːkliər ˈfæməli/: a family that consists of father, mother, and children. John and Sarah live with their two children, forming a nuclear family....
Bài 2: Birthplaces and Residences – tài liệu tiếng Anh giao tiếp miễn phí
TẢI FILE DƯỚI BÀI VIẾT ĐỂ XEM ĐẦY ĐỦ NỘI DUNG BÀI HỌC Từ vựng birthplace (n) – /ˈbɜːrθpleɪs/: the place where a person was born. I want to go to your birthplace someday. Ancient Greece is the birthplace of the modern...
Bài 1: Hobbies – tài liệu tiếng Anh giao tiếp miễn phí
TẢI FILE DƯỚI BÀI VIẾT ĐỂ XEM ĐẦY ĐỦ NỘI DUNG BÀI HỌC Từ vựng leisure time (noun) – /ˈliːʒər taɪm/: free time that you can use to do fun things. What do you do during your leisure time. I enjoy playing...